- Giảng viên Ninh Thị Thúy
- Thời gian nghe giảng 180 ngày
- Thời lượng khóa học 03:52:00(100 bài học)
- Khóa học Tiếng Hàn Sơ Cấp 2 (100 Bài Giảng)
1,200,000VND
Giới thiệu

ĐỐI TƯỢNG NGHE GIẢNG
MỤC TIÊU
Giảng viên
Ninh Thị Thúy
Các bạn muốn thành công trong việc chinh phục tiếng Hàn? Hãy đến với khóa học của cô Thúy nhé.
Danh sách bài học
- [Bài 1] 1과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 2] 1과 Từ vựng - Chào hỏi, tính cách 08Phút 18Giây
- [Bài 3] 1과 Ngữ pháp 1 - V/A-ㅂ/습니다, N입니다 33Giây
- [Bài 4] 1과 Ngữ pháp 2 - V-겠-① 14Phút 53Giây
- [Bài 5] 1과 Ôn tập - Luyện nói 13Phút 36Giây
- [Bài 6] 2과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 7] 2과 Từ vựng - Triệu chứng, bệnh viện 33Giây
- [Bài 8] 2과 Ngữ pháp 1 - Bất quy tắc ㅅ 33Giây
- [Bài 9] 2과 Ngữ pháp 2 - V/A-아서요/어서요 33Giây
- [Bài 10] 2과 Ôn tập - Luyện nói 11Phút 29Giây
- [Bài 11] 3과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 12] 3과 Từ vựng - Sở thích 10Phút 45Giây
- [Bài 13] 3과 Ngữ pháp 1 - V/A-(으)ㄹ 거예요 18Phút 19Giây
- [Bài 14] 3과 Ngữ pháp 2 - V-지 말고, N 말고 33Giây
- [Bài 15] 3과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 16] 4과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 17] 4과 Từ vựng - Phỏng vấn 33Giây
- [Bài 18] 4과 Ngữ pháp 1 - V/A-(으)ㄹ까요? 13Phút 13Giây
- [Bài 19] 4과 Ngữ pháp 2 - A-게 33Giây
- [Bài 20] 4과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 57Giây
- [Bài 21] 5과 Giới thiệu 01Phút 48Giây
- [Bài 22] 5과 Từ vựng - Kinh nghiệm 33Giây
- [Bài 23] 5과 Ngữ pháp 1 - V/A-(으)ㄹ 수 있다 14Phút 28Giây
- [Bài 24] 5과 Ngữ pháp 2 - V-아/어 보다 13Phút 08Giây
- [Bài 25] 5과 Ôn tập - Luyện nói 08Phút 13Giây
- [Bài 26] 6과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 27] 6과 Từ vựng - Cuộc hẹn 14Phút 14Giây
- [Bài 28] 6과 Ngữ pháp 1 - V/A-(으)니까, N(이)니까① 59Giây
- [Bài 29] 6과 Ngữ pháp 2 - V-는데요/A-(으)ㄴ데요, N인데요 33Giây
- [Bài 30] 6과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 31] 7과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 32] 7과 Từ vựng - Thời tiết 33Giây
- [Bài 33] 7과 Ngữ pháp 1 - V/A-겠-② 33Giây
- [Bài 34] 7과 Ngữ pháp 2 - V-고 있다 33Giây
- [Bài 35] 7과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 36] 8과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 37] 8과 Từ vựng - Vị trị, kính ngữ 33Giây
- [Bài 38] 8과 Ngữ pháp 1 - V/A-(으)시- 33Giây
- [Bài 39] 8과 Ngữ pháp 2 - V-는데/A-(으)ㄴ데, N인데① 33Giây
- [Bài 40] 8과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 41] 9과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 42] 9과 Từ vựng - Mua sắm 33Giây
- [Bài 43] 9과 Ngữ pháp 1 - V-(으)니까② 33Giây
- [Bài 44] 9과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ까 하다 33Giây
- [Bài 45] 9과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 46] 10과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 47] 10과 Từ vựng - Cuộc sống hàng ngày 33Giây
- [Bài 48] 10과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄴ 후에 33Giây
- [Bài 49] 10과 Ngữ pháp 2 - V/A-거나 33Giây
- [Bài 50] 10과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 51] 11과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 52] 11과 Từ vựng - Hình mẫu lý tưởng, tình yêu 13Phút 04Giây
- [Bài 53] 11과 Ngữ pháp 1 - V-기로 하다 33Giây
- [Bài 54] 11과 Ngữ pháp 2 - V-기 전에 33Giây
- [Bài 55] 11과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 56] 12과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 57] 12과 Từ vựng - Gọi đồ, vị 33Giây
- [Bài 58] 12과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄹ래요 33Giây
- [Bài 59] 12과 Ngữ pháp 2 - A-(으)ㄴ N 33Giây
- [Bài 60] 12과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 61] 13과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 62] 13과 Từ vựng - Màu sắc, ngoại hình 33Giây
- [Bài 63] 13과 Ngữ pháp 1 - V-는 N 33Giây
- [Bài 64] 13과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다, A-(으)ㄴ/(으)ㄹ 것 같다 33Giây
- [Bài 65] 13과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 66] 14과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 67] 14과 Từ vựng - Công ty 33Giây
- [Bài 68] 14과 Ngữ pháp 1 - V/A-았으면/었으면 좋겠다 33Giây
- [Bài 69] 14과 Ngữ pháp 2 - N 때문에 33Giây
- [Bài 70] 14과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 71] 15과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 72] 15과 Từ vựng - Công việc, địa điểm 33Giây
- [Bài 73] 15과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄴ N 33Giây
- [Bài 74] 15과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄴ 적이 있다/없다 33Giây
- [Bài 75] 15과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 76] 16과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 77] 16과 Từ vựng - Cảm tình, địa điểm công cộng 33Giây
- [Bài 78] 16과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄹ N 16Phút 24Giây
- [Bài 79] 16과 Ngữ pháp 2 - V-아도/어도 되다 33Giây
- [Bài 80] 16과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 81] 17과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 82] 17과 Từ vựng - Văn hóa Hàn Quốc 33Giây
- [Bài 83] 17과 Ngữ pháp 1 - V/A-아/어 33Giây
- [Bài 84] 17과 Ngữ pháp 2 - V-자 33Giây
- [Bài 85] 17과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 86] 18과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 87] 18과 Từ vựng - Sự hỏng hóc, thời gian 33Giây
- [Bài 88] 18과 Ngữ pháp 1 - V/A-았을/었을 때 33Giây
- [Bài 89] 18과 Ngữ pháp 2 - V-는데/A-(으)ㄴ데, N인데② 33Giây
- [Bài 90] 18과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 91] 19과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 92] 19과 Từ vựng - Đời sống công sở 33Giây
- [Bài 93] 19과 Ngữ pháp 1 - V-(으)면서 33Giây
- [Bài 94] 19과 Ngữ pháp 2 - A-아하다/어하다 33Giây
- [Bài 95] 19과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
- [Bài 96] 20과 Giới thiệu 33Giây
- [Bài 97] 20과 Từ vựng - Cuộc sống, trạng thái 33Giây
- [Bài 98] 20과 Ngữ pháp 1 - A-아지다/어지다 33Giây
- [Bài 99] 20과 Ngữ pháp 2 - A-아/어 보이다 33Giây
- [Bài 100] 20과 Ôn tập - Luyện nói 33Giây
Đánh giá khóa học
5Điểm
(1Đánh giá)
-
linh 2021-01-21 09:35very good
Khóa học liên quan
-
ThíchTiếng Hàn Trung Cấp 1 (80 Bài Giảng)
Kim Mi SookGiảng viên Tổng cộng 80 bài học
Thời gian nghe giảng: 180 ngày
Nội dung liên quan
-
Học nhanh, thực hành ngay – Tiếng Hàn Visang (Sơ Cấp 2)
Giáo Dục VisangKim Mi Sook
Giá tiền 580,000 VND50% 290,000 VND