- Giảng viên Kim Mi Sook
- Thời gian nghe giảng 180 ngày
- Thời lượng khóa học 00:44:00(80 bài học)
- Khóa học Tiếng Hàn Trung Cấp 2 (80 Bài Giảng)
1,200,000VND
Giới thiệu
.png)
ĐỐI TƯỢNG NGHE GIẢNG
MỤC TIÊU
Giảng viên
Kim Mi Sook
Danh sách bài học
- [Bài 1] 1과 Ngữ pháp 1 VA-(으)ㄹ수록 33Giây
- [Bài 2] 1과 Ngữ pháp 2 -(으)려던 참이다 33Giây
- [Bài 3] 1과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 4] 1과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 5] 2과 Ngữ pháp 1 V-느라(고) 33Giây
- [Bài 6] 2과 Ngữ pháp 2 V/A-아서/어서 그런지 33Giây
- [Bài 7] 2과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 8] 2과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 9] 3과 Ngữ pháp 1 N은/는 물론 33Giây
- [Bài 10] 3과 Ngữ pháp 2 V-는 반면(에), A-(으)ㄴ 반면(에) 33Giây
- [Bài 11] 3과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 12] 3과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 13] 4과 Ngữ pháp 1 V-(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 모양이다, A-(으)ㄴ 모양이다 33Giây
- [Bài 14] 4과 Ngữ pháp 2 V/A-(으)ㄹ 텐데 33Giây
- [Bài 15] 4과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 16] 4과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 17] 5과 Ngữ pháp 1 V-았더니/었더니 33Giây
- [Bài 18] 5과 Ngữ pháp 2 V/A-(으)ㄹ 수밖에 없다 33Giây
- [Bài 19] 5과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 20] 5과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 21] 6과 Ngữ pháp 1 V-다(가) 보면 33Giây
- [Bài 22] 6과 Ngữ pháp 2 V-다가는 33Giây
- [Bài 23] 6과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 24] 6과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 25] 7과 Ngữ pháp 1 V/A-더니 33Giây
- [Bài 26] 7과 Ngữ pháp 2 V-(으)ㄹ게 아니라 33Giây
- [Bài 27] 7과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 28] 7과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 29] 8과 Ngữ pháp 1 V-고자 33Giây
- [Bài 30] 8과 Ngữ pháp 2 V-도록 33Giây
- [Bài 31] 8과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 32] 8과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 33] 9과 Ngữ pháp 1 V-았다(가)/었다(가) 33Giây
- [Bài 34] 9과 Ngữ pháp 2 V-(으)ㄴ 채(로) 33Giây
- [Bài 35] 9과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 36] 9과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 37] 10과 Ngữ pháp 1 V/A-든지 33Giây
- [Bài 38] 10과 Ngữ pháp 2 V-느니 33Giây
- [Bài 39] 10과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 40] 10과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 41] 11과 Ngữ pháp 1 V/A-기 마련이다 33Giây
- [Bài 42] 11과 Ngữ pháp 2 V/A-더라고(요), N(이)더라고(요) 33Giây
- [Bài 43] 11과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 44] 11과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 45] 12과 Ngữ pháp 1 V-고 보니 33Giây
- [Bài 46] 12과 Ngữ pháp 2 V-는 대로① 33Giây
- [Bài 47] 12과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 48] 12과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 49] 13과 Ngữ pháp 1 얼마나 V-는지/A-(으)ㄴ지 모르다 33Giây
- [Bài 50] 13과 Ngữ pháp 2 V-(으)ㄴ/는 척하다, A-(으)ㄴ 척하다 33Giây
- [Bài 51] 13과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 52] 13과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 53] 14과 Ngữ pháp 1 V-는 바람에 33Giây
- [Bài 54] 14과 Ngữ pháp 2 V/A-(으)므로, N이므로 33Giây
- [Bài 55] 14과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 56] 14과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 57] 15과 Ngữ pháp 1 V/A-(으)ㄹ 정도 33Giây
- [Bài 58] 15과 Ngữ pháp 2 V-(으)ㄹ 만하다 33Giây
- [Bài 59] 15과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 60] 15과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 61] 16과 Ngữ pháp 1 N(이)나 33Giây
- [Bài 62] 16과 Ngữ pháp 2 N(이)라도 33Giây
- [Bài 63] 16과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 64] 16과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 65] 17과 Ngữ pháp 1 V-(으)ㄴ/는 대로, N대로② 33Giây
- [Bài 66] 17과 Ngữ pháp 2 V/A-던데 33Giây
- [Bài 67] 17과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 68] 17과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 69] 18과 Ngữ pháp 1 V/A-더라도 33Giây
- [Bài 70] 18과 Ngữ pháp 2 V-(으)나 마나 33Giây
- [Bài 71] 18과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 72] 18과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 73] 19과 Ngữ pháp 1 V/A-았던/었던 N 33Giây
- [Bài 74] 19과 Ngữ pháp 2 V-(으)ㄴ/는 김에 33Giây
- [Bài 75] 19과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 76] 19과 Luyện nghe 33Giây
- [Bài 77] 20과 Ngữ pháp 1 V-아지다/어지다 33Giây
- [Bài 78] 20과 Ngữ pháp 2 N에 비해(서) 33Giây
- [Bài 79] 20과 Từ vựng & đọc hiểu 33Giây
- [Bài 80] 20과 Luyện nghe 33Giây
Đánh giá khóa học
0Điểm
(0Đánh giá)
Hãy hoàn thành khóa học và đăng ký đánh giá đầu tiên!
Khóa học liên quan
-
ThíchLuyện Thi TOPIK II (43 Bài Giảng)
Ninh Thị ThúyGiảng viên Tổng cộng 43 bài học
Thời gian nghe giảng: 90 ngày
-
ThíchTiếng Hàn Business (GV Cheon Seong Ok) - 24 Bài Giảng
Cheon Seong OkGiảng viên Tổng cộng 24 bài học
Thời gian nghe giảng: 90 ngày
Nội dung liên quan
-
Học nhanh, thực hành ngay – Tiếng Hàn Visang (Trung Cấp 2)
Giáo Dục VisangKim Mi Sook & Park Neul Bom
Giá tiền 580,000 VND50% 290,000 VND